文档详情

越南旅游常用食品中越对照.doc

公****
实名认证
店铺
DOC
38KB
约3页
文档ID:457063516
越南旅游常用食品中越对照.doc_第1页
1/3

越南旅游常用食品中越对照1.炒饭cơm chiên                          2.羹、汤 canh xúp  3.酸肉粽nem chua                4.包肉团、肉糕giò  5.桂香烤肉饼chả quế   6.炸春卷chả nem(春卷chả giò7.冷盘、凉菜,拼盘đồ nguội 8.鸡肉thịt gà9.香肠(腊肠)xúc xích(lạp xường)   10.火腿dăm bông11.蛋trứng          12.皮蛋、松花蛋trứng bách thảo13.牛扒bít tết        14.橘子汁nứơc cam   15.啤酒bia16.椰子汁nứoc dừa 17.鱼露nứơc mắm18.柠檬chanh          19.饭后果点、漱口tráng miệng20.甜点,甜食đồ ngọt    21.香蕉 chuối 22. 木瓜đu đủ 23.咖啡cà phê   24.白切鸡gà luộc25.牛百叶sách bò                       26.酸菜măng chua27. 空心菜rau muống                 28.生菜rau mùi29.辣椒ớt                                   30.酒rượu31.辣(味)cay                   32.薯条khuai   tay   chiên33.鸡腿汉堡hâm-bơ-gơ đùi gà   34.   苹果派pa-tê35.可乐co-ca       36.可口可乐co-ca-co-la37.大白菜cải trắng 38.鲤鱼cá chép   39.姜gừng40.蒜tỏi 41.葱花hành thái 42.红烧肉thịt kho43.清蒸鱼cá hấp     44.炸豆腐đậu rán   45.冬瓜bí46.糖醋排骨sườn xào chua ngọt   47.灌装啤酒bia lon48.瓶装啤酒bia chai 49.蒜汁空心菜rau muống xao tỏi50.炸面蘸田鸡腿ếch tẩm bột rán51.瘦肉冬瓜汤canh bí voi thịt nạc52.猪肉白菜汤canh thịt lợn nấu rau cải53.瘦肉团giò lụa   54.肥肉团giò mỡ   55.猪皮团giò bì56.石榴肉团giò hạt lựu   57.两份米饭hai suất cơm58.西面mì sợi tây phương    59.米bánh mì60.面粉bột mì  61.粉丝bún tàu   62.烤肉粉bún chả63.锦丝汤粉   bún thang    64.粉条,米粉 bún65.鳝肉粉丝miến lươn        66.鸡肉粉丝miến gà67.通心粉mì ống                 68.线面mì sợi69.卷(筒)粉bánh cuốn 70.粉皮bánh đa nem71.粽子bánh chưng          72.米粉棕bánh giò73.馒头bánh bao                 74.奶酪饼bánh sữa75.淀粉tinh bột                    76.汤圆bánh trôi77.煎饼bánh xèo                78.糯米饭xôi,cơm nếp79.豆绵糯米饭xôi vò          80.碎米饭cơm tấm81.白米饭cơm tẻ                82.什锦饭cơm thập cẩm83.稀饭,粥cháo                84.鸡粥cháo gà85.白粥cháo hoa                 86.绿豆粥cháo đậu xanh87.海鱼cá biển   88.河鱼cá sông 89.田鱼cá đồng90.煎鱼cá rán 99.蒸鱼cá chưng,cá hấp100.鲳鱼cá chim     101.墨鱼mực ,cá mực102.鱿鱼mực   ống 103.秋鱼cá thu 104.虾tôm105.白虾tôm càng 106. 海虾tôm bể 107龙虾tômhùm    108.烹虾tôm rim109.白煮虾tôm luộc 110.对虾tôm he111.蒸虾tôm hấp    112.螃蟹cua 113.黄蟹cua gạch    114.海蟹cua bể115.肉蟹cua thịt       116.白煮蟹cua luộc117.蟹钳càng cua    118.田鸡gà đồng119.蛙ếch                120.甲鱼ba ba121.蛇rắn 122.王蛇trăn 123.鸡蛋trứng gà124.鸭蛋trứng vịt             125.鱼卵trứng cá 126.炒蛋trứng ốp lết 127.荷包蛋trứng tráng bao128.肌肉thịt bắp       129.五花肉thịt ba chỉ130.绞肉thịt băm        131.冻肉thịt đông132.蘑菇nấm rơm    133. 烤肉thịt quay134.肉丁thịt thái hạt lựu     135.thịt băm viên肉丸子136.螺蛳ốc 137.海螺ốc biển 138.田螺ốc gạo139.香螺ốc hương 140.馅螺ốc nhồi 141.清蒸螺ốc hấp 142.烤鹅vịt quay   143.牛排bít tết144.青菜cải xanh 145.蔬菜rau cải 146.芽菜giá147.柿子椒ớt ngọt 148.南瓜quả bí  149.土豆,马铃薯khoai tây 150.芋头khoai   môn151.黄瓜dưa leo 151.胡椒tiêu   152.胡萝卜cà rốt153.卷心菜băp cải 154.黄豆đậu nành155.绿豆đậu xanh 156.花生đậu phộng157.韭菜hẹ             158.苦瓜mướp đắng159.酱油xì dầu     160.醋dấm   161.糖đường162.盐muối   163.味精mì chính 164.奶油bơ165.芥末mù tạt         166.饮料đồ uống 167.汽酒rượu có ga 168.红糯米酒rượu cẩm169.葡萄酒rượu nho 170.绍兴酒rượu thiệu hưng171.茅台酒rượu mao đài   172.烈酒rượu đế173.白葡萄酒rượu chát trắng 174.白兰地cô nhắc175.虎骨酒rượu hổ cốt    176.五蛇酒rượu ngũ xà177.香槟酒sâm banh   178.药酒rượu thuốc179.红酒rượu vang     180.伏特加vốt-ca181.威士忌whisky    加注:酸chua 甜ngọt苦đắng辣cay香thơm淡lạt"越南话1-10按中国音译是:某嗨巴吻懒 手被挡静美 谢谢:感恩 你身体怎么样?八国会享 再见:打便祝你好运:钟买闷 Com-饭 Pho-粉(英文是rice noodle)My-面(英文是yellow noodle) Ga-鸡 Nem-春卷(英文叫spring roll) Ca-鱼英文:海鲜seafood 火锅hot pot 米粉rice noodlessimmer煨, 炖 saute 炒,嫩煎 Braise 炖,蒸 steamed 蒸的 grilled 烤的 watercress豆瓣菜 morning glory通心菜 chilli红辣椒 garlic 大蒜 mustard芥末, scallop干贝 prawn对虾,大虾 shrimp也是虾 squid 鱿鱼 crab螃蟹 fish sauce鱼露(做菜很好吃)pork 猪肉 beef 牛肉 chicken鸡肉 spegatti意大利面(长的,就像中国的面)pasta意大利面(短的,形状各异)tofu 豆腐porridge粥 pancake大饼 jackfruit菠萝蜜,papaya木瓜,coconut椰子,果汁juice 沙冰shake(小店里都用这个词) 冰咖啡(黑)ice coffee (白)ice coffee and milk(不同地方写法可能有所不同) 厕所toilet(用这个词越南人能听懂,WC不常用)。

下载提示
相似文档
正为您匹配相似的精品文档