新HSK词汇(汉 越 )A阿姨a yiD矮aiThấp爱aiYu爱好ai haoSở thch爱情ai qingTnh yu安静an jingYn tĩnhB把baCầm,đưa,đem白baiTrắng百baiTrăm班banLớp học搬家ban jiaDọn nh办法ban faBiện php办公室ban gong shiVăn phng帮忙bang mangGip đỡ帮助bang zhuTrợ gip, gip đỡ包baoGi, bọc,bao包括kao kuoBao gồm报纸bao zhi Bo ch杯子bei ziCi ly,tch,cốc 北方bei fangPhương bắc悲伤bei shangBi thương被beiBị本来ben laiVốn dĩ,lẽ ra鼻子bi ziCi mũi比biSo sanh,so với比较bi jiaoTương đối必须bi xuTất phải, tất yếu phải变化bian huaThay đổi表达biao daBiểu đạt表示biao shiBiểu thị表演biao yanBiểu diễn别bieĐừng别人bie renNgười ta宾馆bing guanNh hng,khch sạn冰箱bing xiangTủ lạnh不过bu guoChỉ c điều,chẳng wa l不客气bu ke qiĐừng khch so不听话bu ting huaKo nghe lờiC擦ca Lau,chi猜caiSuy đon才caiMới vừa,mới 材料cai liaoTi liệu,tư liệu菜caiRau,củ菜单cai danMenu, thực đơn参加can jiaTham gia参观can guanTham quan草caoCỏ层cengTầng, ta茶chaTr差chaKm差不多cha bu duoXấp xỉ唱歌chang geCa ht超过chao guoVượt qua超市chao shiSiu thị吵架chao jiaCi nhau,gy nhau衬衫chen shano sơmi成功cheng gongThnh cng成绩cheng jiThnh tch成熟cheng shuChn chắn成为cheng weiTrở thnh诚实cheng shiThnh thật城市cheng shiThnh thị吃惊chi jingKinh ngạc迟到chi daoĐến trễ,muộn重新chong xinLại,lại từ đầu抽烟chou yanHt thuốc出现chu xianXuất hiện出差chu chaiĐi cng tc出发chu faXuất pht出生chu shengSinh ra,ra đời厨房chu fangNh bếp除了chu leNgoi ra穿(衣服)chuanMặc (quan ao)船chuanChiếc thuyền窗户chuang huCửa sổ词语ci yuTừ ngữ聪明cong mingThng minh从来cong laiTừ trước đến giờ错误cuo wuSai lầmD答案da anĐp n打扮da banTrang điểm打da dian huaGọi điện thoại打篮球da lan qiuĐnh bng rổ打扫da saoQut dọn打算da suanDự định,dự tnh打印da yinIn ấn打折da sheGiảm gi打针da zhenTim chch大概da gaiĐại khi大家da jiaMọi người大使馆da shi guanĐại sứ qun代表dai biaoĐại biểu,tiu biểu带daiđem担心dan xinLo lắng蛋糕dan gaoBnh kem但是dan shiNhưng 当然dan ranĐơn nhin到daoĐến灯dengĐn等待deng daiChờ dợi低diThấp地方di fangĐịa phương,nơi地铁di tieTu điện ngầm地图di tuBản đồ点dianĐiểm,gọi电脑dian naoMy vi tnh电视dian shiTi vi电影dian yingĐiện ảnh电子邮件dianzi youjianemail东西dong xiĐồ đạc,dồ vật冬天dong tianMa đng懂dongHiểu, hiểu biết动物dong wuĐộng vật都douĐ,đều读(书)duĐọc(sach)短duanNgắn段duanĐoạn锻炼duan lianTập luyện对duiĐối,đối với多少duo shaoBao nhiuE 饿eĐi 而erM 而且er qieM cn儿童er tongNhi đồng耳朵 er duoCi taiF发烧fa shaoPht sốt发生fa shengPht sinh发现fa xianPht hiện发展fa zhanPht triển法律fa luPhp luật烦恼fan naoPhiền no反对fan duiPhản đối反映fan yingPhản nh饭馆fan guanQun ăn范围fan weiPhạm vi方便fang bianThuận tiện,thuận lợi方法fang faPhương php 方面fang mianPhương diện方向fang xiangPhương hướng访问fang wenPhỏng vấn房间fang jianCăn phng放弃fang qiTừ bỏ,vứt bỏ放心fang xinYn tm放暑假fang shu jiaNghỉ h放寒假fang han jiaNghỉ đng非常fei changV cng飞机fei jiMy bay分钟fen zhongpht丰富feng fuPhong ph风景feng jingPhong cảnh否则fou zeNếu khng th符合fu hePh hợp服务员fu wu yuanNhn vin(bn hng)富fuGiu c附近fu jinGần đy复习fu xin tập复印fu yinphoto复杂fu zaPhức tạp负责fu zeTrch nhiệmG改变gai bianThay đổi改革gai geCải cch 干杯gan beiCạn ly干净gan jingSạch sẽ敢ganDm 感动gan dongCảm động感觉gan jueCảm gic感冒gan maoBệnh cảm感情 gan qingTnh cảm刚才 gang caiMới vừa高级 gao jiCao cấp高兴 gao xingVui mừng告诉 gao suNi,bo cho biết跟 genCng với根据gen juCăn cứ,dựa vo更 gengCng 公共汽车gong gong qi cheXe but公司gong siCng ty公园gong yuanCng vin工具gong juCng cụ工资gong ziTiền lương工作gong zuoCng việc购物gou wuMua sắm孤单gu danC đơn鼓励gu liKhch lệ,cổ vũ顾客gu keKhch hng故事gu shiCu chuyện,sự cố故意 gu yiCố 刮风gua fengGi thổi 挂guaTreo 关guanĐng 关系guan xiQuan hệ关心guan xinQuan tm关于guan yuCn về观众guan zhongKhn giả广播guang boQuảng b,tuyn truyền广告guang gaoQuảng co规定gui dingQuy định果然guo ranQuả nhin过程guo chengQu trnh过去guo quQu khứH还haiVẫn,cn,lại还是hai shiHay l,hoặc l海洋hai yangHải dương,biển害怕hai paSợ hi,sợ害羞hai xiuXấu hổ,thẹn thng,e ngại航班hang banChuyến bay好吃hao chiNgon 好处hao chuC lợi,c ch好像hao xiangDường như号码hao。