文档详情

越南食品大全

大米
实名认证
店铺
DOC
44KB
约20页
文档ID:452049710
越南食品大全_第1页
1/20

THUC PHAM菜市场chợ thực phẩm 副食品thực phẩm phụ农产品nông sản农产品集散市场chợ đầu mối,chợ bán buôn nông sản肉类thịt猪皮 bì lợn牛排 bít tết汤骨 xương nấu canh猪脚 chân giò lợn大排 cốt lết牛肚 dạ dày bò猪肚 dạ dày lợn猪肝 gan lợn蹄筋 gân chân火腿 giăm bông腊肠 (香肠) lạp xường猪杂碎(猪下水) lòng lợn猪蹄 móng giò板油 mỡ lá猪油 mỡ lợn小排 sườn non牛肉 thịt bò肉泥 thịt băm羊肉 thịt dê冻肉 thịt đông lạnh牛腿肉 thịt đùi bò猪肉 thịt lợn嫩肉 thịt mềm肉块 thịt miếng肥肉 thịt mỡ瘦肉 thịt nạc里脊肉 thịt sườn sụn肉丁 thịt thái hạt lựu猪头肉 thịt thủ ( lợn )鲜肉 thịt tươi肉丸 thịt viên咸肉 thịt ướp mặn猪心 tim lợn火腿肠 xúc xích禽蛋 GIA CẦM VÀ TRỨNG鸡肉 thịt gà鸭肉 thịt vịt鹅肉 thịt ngỗng火鸡 gà tây山鸡 gà rừng ( chim trĩ )乌鸡 gà ác鸡腿 đùi gà鸡肫 mề gà鸡脯 ức gà鸡爪 chân gà鸭肫 mề vịt鸭脯 ức vịt家禽内脏 nội tạng của gia cầm鹌鹑蛋 trứng chim cút鸡蛋 trứng gà鸭蛋 trứng vịt鹅蛋 trứng ngỗng鸽蛋 trứng chim bồ câu咸蛋 trứng muối 蔬菜RAU TƯƠI青菜 cải xanh菠菜 rau chân vịt , cải bó xôi生菜 rau xà lách,rau diếp芹菜 rau cần香菜 rau thơm香椿 lá hương thông non油菜 rau cải dầu水芹 rau cần nước莼菜 rau rút花菜( 西兰花)rau súp lơ( hoa lơ),bông cải椰菜(铜锣包菜) cây cải bắp毛豆(嫩黄豆) đậu tương non青豆 đậu xanh vỏ豌豆 đậu hà la扁豆(青刀豆) đậu cô ve( đậu dao )豆角 đậu đũa芸豆 đậu lửa ( đậu tây )蚕豆 đậu tằm ( đậu răng ngựa )黄豆 đậu tương ( đậu nành)豆荚 quả đậu冬瓜 bí đao黄瓜 dưa chuột ( dưa leo )南瓜 bí ngô ( bí đỏ )丝瓜 mướp hương苦瓜 mướp đắng紫茄 cà dái dê ( cà tím )青椒 ớt xanh辣椒 quả ớt .ớt土豆 khoai tây番薯 khoai lang木薯 sắn莲藕 ngó sen萝卜 củ cải胡萝卜 cà rốt茭白 củ niễng冬笋 măng mùa đông竹笋 măng tre干笋 măng khô黎笋 lê duẩn 芦笋 cây măng tây 蘑菇 nấm草菇 nấm rơm荸荠 mã thầy葫芦 bầu hồ lô酸菜(咸菜) dưa muối下酒菜 đồ nhắm rượu大蒜(新鲜) cây tỏi蒜头 củ tỏi香葱 cây hành洋葱hành tây姜 gừng豆制品CHẾ PHẨM CỦA ĐẬU豆腐 đậu phụ豆腐皮 váng sữa đậu nành绿豆糕 bánh đậu xanh豆腐干 đậu phụ phơi (sấy) khô黄豆芽 giá đỗ tương绿豆芽 giá đỗ xanh腐竹 sợi đậu phụ khô粉丝 miến ( Người Việt cũng gọi bún Tàu vì bắt nguồn từ TQ)芝麻糊 chè vừng 水果超市SIÊU THỊ HOA QUẢ 苹果 táo tây苹果核 hạt táo苹果皮 vỏ táo苹果汁 nước táo梨 quả lê莱阳梨 lê Lai Dương砀山梨 lê Đãng Sơn雪梨 lê tuyết冬梨 lê mùa đông白梨 bạch lê (lê trắng )梨核 hạt lê橙子 cam橘子 quýt红橘 quýt đỏ无籽橘 quýt không có hạt橙子皮 vỏ cam橘子皮 vỏ quýt甜橙 cam ngọt酸橙 cam chua香蕉 chuối tiêu蕉皮 vỏ chuối剥香蕉 bóc quả chuối芭蕉 chuối ta草莓 quả dâu tây乌梅 mai đen菠萝 quả dứa李果 quả mận桃形李 mận lai đào鲜荔枝 quả vải tươi 干荔枝 quả vải khô荔枝肉 cùi vải金橘 quất vàng桃子 quả đào桃肉 cùi đào水蜜桃 đào mật蟠桃 cây bàn đào ( đào tiên )毛桃 đào lông ( đào dại )桃核 hạt đào葡萄 quả nho 无籽葡萄 nho không hạt葡萄核 hạt nho葡萄皮 vỏ nho葡萄汁 nước nho枇杷果 quả tì bà柠檬 quả chanh樱桃 quả anh đào (Cherry)心形樱桃 anh đào hình quả tim甜樱桃 anh đào ngọt酸樱桃 anh đào chua黑樱桃 anh đào đen甘蔗 cây mía香瓜 dưa bở甜瓜 quả dưa hồng西瓜 quả dưa hấu无籽西瓜 dưa hấu không hạt西瓜皮 vỏ dưa hấu西瓜籽 hạt dưa hấu哈密瓜 dưa Tân Cương白果 bạch quả ( ngân hạnh )荸荠 mã thầy板栗 hạt dẻ柚子 quả bưởi (cây bưởi )槟榔 quả cau ( cây cau )芒果 xoài梅子 mơ ( mai )杏子 ( cây ,quả ) hạnh杏核 hạt quả hạnh杏肉 thịt quả hạnh山楂 sơn tra山核桃 hồ đào rừng柿子 ( cây ,quả ) hồng椰子 quả dừa椰子汁 nước dừa椰肉 cơm dừa椰子壳 vỏ dừa海棠果 quả hải đường无花果 quả sung石榴 cây lựu杨梅 (cây ,quả ) dương mai杨桃 khế杏仁 hạnh nhân龙眼(桂圆) long nhãn ( quả nhãn )桂圆肉 cùi nhãn木瓜 quả đu đủ肉质果 quả có cùi坚硬果壳 vỏ của quả có vỏ cứng核桃仁 nhân hồ đào热带水果 hoa quả vùng nhiệt đới亚热带水果 hoa quả vùng á nhiệt đới小种类旳水果 loại quả nhỏ属于水果种类 thuộc về loại hoa quả应时采摘 đúng thời vụ应时上市旳瓜果 dưa quả đúng thời vụ夏令水果 hoa quả mùa hè无核水果 quả không hạt轻易腐烂旳水果 hoa quả dễ thối dập熟透 chín未成熟 chưa chín ( còn xanh )早熟旳 chín sớm晚熟旳 chín muộn水果罐头 hoa quả đóng hộp Quả 1 Quả mận 李子2 Quả na 5 Sầu riêng 榴莲6 Chôm chôm 7 Măng cụt 山竹8 Vú sữa 9 Mít 10 Kiwi 奇异果11 Chanh 柠檬12 Ổi 13 Sấu 14 Me15 Mía 甘蔗16 Dứa17 Dừa18 Nhãn19 Vải20 Dưa lê 香瓜21 Dưa chuột 青瓜、黄瓜Rau Củ1 Bí 冬瓜2 Bầu 3 Bí đỏ 南瓜4 Mướp đắng 苦瓜5 Cà tím 茄子6 Rau muống 空菜(空心菜)8 Bắp cải thảo (cải đà lạt)9 Rau ngót 10 Rau cải xanh(mà hay nấu canh cải cá rô ý)11 Cải thìa (hình như còn gọi cải lùn)12 Rau cần 芹菜13 Rau mùi 14 Dưa chua 酸菜15 Măng 笋16 Rau lang 17 Cà rốt 18 Củ cải 19 Khoai tây20 Khoai lang21 Xà lách 生菜Thịt cá 1 Thịt thăn 2 Thịt ba chỉ ( rọi )3 Thịt nạc vai 4 Thịt mông 5 Cá trắm 6 Cá thu7 Cá rô8 Cá chép 鲤鱼9 Cá quả 10 Cá chim11 Cá hồng 12 Gà ta 土鸡13 Gà công nghiệp 饲料鸡 14 xách bò 15 Bầu dục ( quả cật lợn )16 Lòng lợn 猪肠17 Ngao 生蚝 18 Sò 19 Điệp20 Ốc 田螺21 Cua đồng 22 Bề bề 猪皮:Bì lợn猪脚:chân giò lợn猪蹄:Móng lợn猪油:mỡ lợn牛排:Bít tết bò牛肉干:Thịt bò khô小羊肉:Thịt cừu non牛肚:dạ dày bò猪肝:gan lợn猪肚:dạ dày lợn猪蹄:Móng giò猪心:Tim lợn鸡腿:Đùi gà鸡爪:Chân gà螃蟹:cua đồng虾:Tôm龙虾:Tôm hùm蟹黄:gạch cua咸蛋:Trứng muối青菜:Cải xanh生菜:Rau xà lạc, 。

下载提示
相似文档
正为您匹配相似的精品文档