文档详情

常用越南语999句及发音

博****1
实名认证
店铺
DOC
214KB
约24页
文档ID:463986675
常用越南语999句及发音_第1页
1/24

Xin chào 您好 Chào anh哥哥你好 Chào ông 先生您好Chào chị 姊姊妳好 Chào cô 小姐妳好 Chào em 妹妹 ,弟弟你好Anh khỏe không ? 你好嗎? Khỏe , cám ơn 好、謝謝Vẫn thường 還好 Không khỏe lắm 不是很好 Tạm biệt 再見 Hẹn gặp lại 再會ăn cơm 吃飯 phở , mì , bún 河粉 , 麵 , 米粉uống nước 喝水 cà-phê , trà , nước trái cây 咖啡 , 茶 , 果汁một一 hai二 ba三 bốn四 năam五 sáu六 bảy七 tám八 chín九 mười 十 mười lăam 十五 hai mươi 二十 hai mươi mốt 二十一trăm 百 ngàn 千 mười ngàn 十千 ồng 元Cái này bao nhiêu tiền ? 這個多少錢 ?Cái này giá 299 đồng 這個價錢299元Mắc quá 很貴 Rẻ quá 好便宜喔 Cũng tạm 還好Bớt một chút được không ? 降價一點可以嗎? Không được đâu 不行啊 / 不可以啊Bớt anh 10 đồng 降價10 元 Tính rẻ anh 10 đồng 便宜你10元Cám ơn 謝謝 Không có chi 不謝 Đừng khách sáo 不客氣Xin lỗi 對不起 Không sao đâu 沒關係 Không sao 沒事表達需求 muốn : 想要 Tôi muốn ăn mì 我想吃麵 Tôi muốn uống nước 我想喝水 Tôi muốn đi nhà vệ sinh 我想上廁所Làm ơn cho tôi một tô phở 麻煩給我一碗河粉Làm ơn cho tôi mượn cây dù 麻煩給我借(借我)雨傘Làm ơn cho tôi hỏi ,nhà vệ sinh ở đâu ? 麻煩、請問,廁所在哪裡 ?Ở đằng kia 在那邊Anh ăn cơm chưa ? 你吃飯了沒有 ? an rồi 吃了chưa 還沒有 Anh thích ăn gì ? 你喜歡吃什麼 ?Tôi thích ăn phở bò 我喜歡吃牛肉河粉人稱代名詞Tôi 我 Anh / ông 你/您 cô / chị / bà 妳/姐姐/您 em 她/他anh ấy (ảnh)/ ông ấy(ổng) 他 cô ấy (cổ)/ chị ấy(chỉ)/ bà ấy 她em ấy 他/她 nó 牠(它)/他giới thiệu 介紹 anh ấy là giáo viên 他是教員 chị ấy là sinh viên 她是大學生em ấy là học sinh 她是學生 là 是 sở hữu 所有形態mẹ của tôi 我的媽媽 vợ của tôi 我的太太chị của tôi 我的姊姊 bạn của tôi 我的朋友Câu tính từ 形容句子Cái này dđẹp lắm!這個很漂亮 Cái này khó quá!這個很難Cái này quá xấu!這個太醜 Cái này rất dễ!這個很容易Tự giới thiệu 自我介紹Tôi đã kết hôn rồi . 我已經結婚了 Tôi vẫn còn độc thân . 我仍單身Tôi đã có bạn gái . 我已有女友. Tôi đ̣ã có bạn trai rồi .我已有男友了Giới thiệu 介紹Vợ của tôi đẹp lắm 我的太太很漂亮 Chị của tôi khó lắm 我的姊姊很挑剔(脾氣不好)Mẹ của tôi dễ lắm 我媽媽很忠厚(脾氣很好)ngày tháng 日期Hôm kia前天 Hôm qua昨天 Hôm nay今天 Ngày mai 明天Ngày mốt 後天 Hôm qua là ngày 9 . 今天是9 號Hôm nay là ngày 10 . 今天是10號Thì quá khứ 過去式Hôm qua , anh (cô)đã làm gì ? 昨天你(妳)(已經)做什麼 ?Tôi đã ở nhà . 我(已經)在家 .Tôi đã kết hôn 2 năm rồi . 我已經結婚兩年了 .Tôi ăn cơm rồi . 我吃飯了 .Thì tiếp diễn 正在進行式Anh (cô)đdang làm gì ? 你(妳)正在做什麼 ?Tôi dang aăn cơm . 我正在吃飯 .Tôi đdang đdi chợ . 我正去市場 (指買菜)Tôi dang học tiếng Việt . 我正在學越南語 .Thì tương lai 未來式Ngày mai , anh (cô)sẽ đdi đâu ? 明天你(妳)將去那裡 ?Tôi sẽ đdi Việt nam . 我將去越南 .Tôi sẽ dđi Đdài bắc chơi . 我將去台北玩 .Tôi sẽ kết hôn . 我將結婚 .Thời gian 時間Bây giờ là mấy giờ ? 現在是幾點 ?Bây giờ là 8 giờ sáng . 現在是早上8點。

Bây giờ là 12 giờ trưa . 現在是中午12點Bây giờ là 5 giờ 20 phút chiều . 現在是下午5點 20分鐘Bây giờ là 10 giờ 15 phút tối . 現在是晚上10點 15 分鐘 Thói quen hằng ngày 每天生活習慣Mỗi ngày tôi thức dậy lúc 6 giờ sáng .我每天早上六點起床 Mỗi ngày tôi đi ngủ lúc 10 giờ tối . 我每天晚上十點去睡覺Mỗi ngày tôi đi làm lúc 8 giờ sáng . 我每天早上八點上班Biểu đạt cảm nghĩ 表達想法Tôi nghĩ cái này không đẹp . 我想(思索)這個不漂亮Tôi cho rằng phim này không hay . 我認為這影片不好看Tôi luôn nghĩ anh ấy rất tốt . 我始終(總是)認為他很好。

Tôi cứ nghĩ anh ấy không đến . 我一直以為他不會來 Màu sắc 顏色màu trắng白色 màu xám灰色 màu đen黑色 màu vàng黃色 màu cà -phê 咖啡色 màu hồng粉紅色 Tôi thích màu hồng . 我喜歡粉紅色màu cam 橘色 màu đỏ 紅色 màu tím紫色 màu xanh lam 藍色màu xanh lục (xanh lá cây)綠色Tôi muốn mua cái áo màu đỏ . 我想買件紅色衣服Phương hướng 方向đi thẳng直走 quẹo trái左轉 quẹo phải 右轉ở bên cạnh nhà của tôi .在我家旁邊 ở bên trái 在左邊 ở bên phải .在右邊Hỏi thăm nơi chốn 請問處所Xin hỏi , nhà vệ sinh ở đâu ? 請問、廁所在哪裡 ?Xin hỏi , bệnh viện ở đâu ? 請問、醫院在哪裡 ?Xin hỏi , nhà hàng Việt nam ở đâu ? 請問、越南餐廳在哪裡 ?Xin anh đi thẳng rồi quẹo trái . 請你直走再左轉 。

Đi khám bệnh 看醫生Tôi bị cảm 、 sổ mũi. 我感冒、流鼻涕Tôi bị nhức đầu và ho. 我頭痛(隱隱作痛)及咳嗽Tôi bị đau bụng . 我肚子痛 Anh nên uống thuốc và nghỉ ngơi . 你應該吃藥及休息。

下载提示
相似文档
正为您匹配相似的精品文档